Có 2 kết quả:
两河 liǎng hé ㄌㄧㄤˇ ㄏㄜˊ • 兩河 liǎng hé ㄌㄧㄤˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two rivers
(2) Mesopotamia
(2) Mesopotamia
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two rivers
(2) Mesopotamia
(2) Mesopotamia
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh