Có 2 kết quả:

两河 liǎng hé ㄌㄧㄤˇ ㄏㄜˊ兩河 liǎng hé ㄌㄧㄤˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) two rivers
(2) Mesopotamia

Bình luận 0